Lỗi Xe Tải Chở Hàng Cồng Kềnh Phạt Bao Nhiêu Năm 2024

Hàng cồng kềnh là gì?

Hàng cồng kềnh là những loại hàng hóa có kích thước lớn, chiếm nhiều diện tích hoặc có hình dạng không gọn gàng, gây khó khăn trong việc vận chuyển và di chuyển. Khi được chở trên các phương tiện giao thông, hàng cồng kềnh có thể gây mất cân bằng, che khuất tầm nhìn hoặc vượt quá kích thước cho phép, từ đó gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông và ảnh hưởng đến an toàn đường bộ. Quy định về hàng cồng kềnh thường bao gồm các giới hạn về kích thước và trọng lượng nhằm đảm bảo an toàn giao thông.

Bài viết này sẽ giúp làm rõ khái niệm hàng cồng kềnh và mức phạt lỗi xe tải chở hàng cồng kềnh là bao nhiêu.

Mục Lục

Hàng cồng kềnh là gì?

Hàng cồng kềnh là gì?

Những chiếc xe ba gác chở hàng vượt quá kích thước quy định, xe máy chất hàng tối đa, và người chở nông sản ngồi chênh vênh trên đống hàng lao đi vun vút trên đường phố, giữa dòng người xe tấp nập. Nhiều chiếc xe gắn máy đã rất cũ, đèn sau bể nát, biển số lắc lư có thể rơi bất cứ lúc nào. Những hành vi này không chỉ làm mất mỹ quan đô thị mà còn gây hoảng sợ cho người đi đường và có thể dẫn đến tai nạn giao thông nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Theo Luật giao thông đường bộ năm 2008, hành vi chở hàng hóa cồng kềnh là việc chủ xe sắp xếp và chở các loại hàng hóa vượt quá chiều rộng, chiều dài và chiều cao của phương tiện vận tải, dễ dẫn đến nguy cơ ảnh hưởng đến an toàn giao thông.

Luật cũng quy định rõ ràng rằng đối với hàng cồng kềnh, phải sử dụng xe có kích thước phù hợp. Nếu không tuân thủ, sẽ có hình phạt nghiêm khắc nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông, một vấn đề nhức nhối trong xã hội khi mỗi năm có đến vài nghìn người tử vong. Vì vậy, việc lựa chọn xe có kích thước phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa là cực kỳ quan trọng.

Quy định về xe tải chở hàng cồng kềnh

Quy định về xe tải chở hàng cồng kềnh

Giới hạn xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ

Theo Điều 15 Thông tư 46/2015/TT-BGTVT, việc xếp hàng hóa trên phương tiện giao thông đường bộ phải tuân theo các quy định về tổng trọng lượng của xe, tải trọng trục xe, chiều cao, chiều rộng và chiều dài hàng hóa. Những quy định này được chi tiết tại Điều 16, Điều 17, Điều 18 và Điều 19 của Thông tư này, và không được vượt quá khối lượng hàng hóa cho phép ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe.

Hàng hóa xếp trên xe phải gọn gàng, chằng buộc chắc chắn và không gây cản trở cho việc điều khiển xe, đảm bảo an toàn giao thông khi lưu thông trên đường.

Các quy định cụ thể về chiều cao, chiều rộng, chiều dài và trọng lượng xe

Chiều cao

  • Xe tải có mui: Chiều cao xếp hàng hóa không vượt quá chiều cao của thùng xe nguyên bản hoặc thiết kế lại được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
  • Xe tải không mui: Hàng hóa xếp trên xe phải chằng buộc chắc chắn, không vượt quá chiều cao sau đây:
    • Xe chở từ 5 tấn trở lên: Chiều cao tối đa 4,2 mét tính từ mặt đường.
    • Xe chở từ 2,5 tấn đến dưới 5 tấn: Chiều cao tối đa 3,5 mét tính từ mặt đường.
    • Xe chở dưới 2,5 tấn: Chiều cao tối đa 2,8 mét tính từ mặt đường.
  • Xe chuyên dùng và xe chở container: Chiều cao tối đa 4,35 mét tính từ mặt đường.
  • Xe chở hàng rời, vật liệu xây dựng: Chiều cao không vượt quá chiều cao của thùng xe.

Chiều rộng

Hàng hóa xếp trên xe phải theo chiều rộng của thùng xe nguyên bản hoặc thiết kế lại được phê duyệt. Nếu hàng hóa chòi ra hai bên, sẽ được coi là chở hàng cồng kềnh.

Chiều dài

Chiều dài hàng hóa không được vượt quá 1,1 lần chiều dài toàn bộ xe nguyên bản hoặc thiết kế lại được phê duyệt, và không quá 20 mét. Nếu chiều dài hàng hóa nhỏ hơn hoặc bằng 1,1 lần chiều dài toàn bộ xe nhưng lớn hơn 20 mét, vẫn được coi là chở hàng cồng kềnh.

Tổng trọng lượng xe

Tổng trọng lượng xe bao gồm trọng lượng bản thân xe cộng trọng lượng người, hành lý và hàng hóa trên xe.

  • Xe thân liền:
    • 2 trục: Tổng trọng lượng ≤ 16 tấn.
    • 3 trục: Tổng trọng lượng ≤ 24 tấn.
    • 4 trục: Tổng trọng lượng ≤ 30 tấn.
    • 5 trục hoặc nhiều hơn:
      • Khoảng cách trục đầu tiên đến trục cuối cùng ≤ 7 mét: Tổng trọng lượng ≤ 32 tấn.
      • Khoảng cách > 7 mét: Tổng trọng lượng ≤ 34 tấn.
  • Tổ hợp xe đầu kéo sơmi rơ moóc:
    • 3 trục: Tổng trọng lượng ≤ 26 tấn.
    • 4 trục: Tổng trọng lượng ≤ 34 tấn.
    • 5 trục:
      • Khoảng cách từ tâm chốt kéo đến tâm trục bánh đầu tiên từ 3,2 đến 4,5 mét: Tổng trọng lượng ≤ 38 tấn.
      • Khoảng cách > 4,5 mét: Tổng trọng lượng ≤ 42 tấn.
    • 6 trục hoặc nhiều hơn:
      • Khoảng cách từ 3,2 đến 4,5 mét: Tổng trọng lượng ≤ 40 tấn, chở container ≤ 42 tấn.
      • Khoảng cách từ 4,5 đến 6,5 mét: Tổng trọng lượng ≤ 44 tấn.
      • Khoảng cách > 6,5 mét: Tổng trọng lượng ≤ 48 tấn.

Tải trọng trục xe

  • Trục đơn: Tải trọng ≤ 10 tấn.
  • Cụm trục kép: Tải trọng tùy thuộc vào khoảng cách giữa hai tâm trục:
    • d < 1,0 mét: Tải trọng ≤ 11 tấn.
    • 1,0 ≤ d < 1,3 mét: Tải trọng ≤ 16 tấn.
    • d ≥ 1,3 mét: Tải trọng ≤ 18 tấn.
  • Cụm trục ba: Tải trọng tùy thuộc vào khoảng cách giữa hai tâm trục liền kề:
    • d ≤ 1,3 mét: Tải trọng ≤ 21 tấn.
    • d > 1,3 mét: Tải trọng ≤ 24 tấn.

Như vậy, các quy định về tổng trọng lượng, tải trọng trục xe, chiều cao, chiều rộng và chiều dài hàng hóa trên xe là rất cụ thể. Người điều khiển phương tiện phải tuân thủ các quy định này để không bị coi là chở hàng cồng kềnh và tránh bị xử phạt vi phạm hành chính. Việc tuân thủ quy định không chỉ đảm bảo an toàn giao thông mà còn giảm thiểu nguy cơ tai nạn.

Tham khảo: Dán quảng cáo trên xe tải có bị phạt không? Quy định như nào?

Rủi ro khi gửi hàng cồng kềnh, quá khổ như nào?

Việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh và đơn hàng quá khổ không chỉ mang lại nhiều rủi ro cho khách hàng mà còn gây khó khăn cho đơn vị vận chuyển.

  1. Khó khăn trong việc vận chuyển: Đơn vị vận chuyển gặp khó khăn trong việc chuyển hàng dễ dàng và nhanh chóng đến người nhận.
  2. Rủi ro cho hàng hóa: Hàng hóa dễ gặp rủi ro trong quá trình vận chuyển so với các mặt hàng thông thường khác.
  3. Chi phí cao: Chi phí vận chuyển hàng cồng kềnh, quá khổ khá tốn kém và hàng hóa có thể gặp vấn đề nếu lựa chọn đơn vị vận chuyển kém uy tín và chất lượng.
  4. Ảnh hưởng đến các bưu kiện khác: Khi chuyển ghép với các đơn hàng khác, hàng quá khổ có thể gây ảnh hưởng đến các bưu kiện khác nếu gặp sự cố.

Do đó, dựa vào kích thước và trọng lượng hàng hóa, khách hàng nên cân nhắc lựa chọn các dịch vụ vận tải nguyên xe để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn và nguyên vẹn.

Mức phạt lỗi xe tải chở hàng cồng kềnh

Mức phạt lỗi xe tải chở hàng cồng kềnh 

Theo Điều 24 của Luật giao thông đường bộ, mức phạt cho việc vi phạm quy định về vận tải hàng hóa bị phạt từ 800.000 đến 3.000.000 đồng, kèm theo tước giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng.

Việc chở hàng cồng kềnh không chỉ vi phạm pháp luật mà còn đe dọa an toàn giao thông và gây ảnh hưởng đến môi trường sống. Do đó, việc tuân thủ các quy định về vận chuyển hàng hóa là rất cần thiết để bảo vệ bản thân và cộng đồng.

Do đó, tất cả người tham gia giao thông đường bộ cần tuân thủ nghiêm các quy định pháp luật và đảm bảo an toàn cho mình và các bên liên quan, tránh việc vi phạm hành chính khi chở hàng cồng kềnh.

Đánh giá post

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*