Bảng lương cán bộ, công chức, viên chức áp dụng trong năm 2020

Bảng lương cán bộ, công chức, viên chức áp dụng trong năm 2020

Tải Full Bảng lương cán bộ, công chức, viên chức áp dụng trong năm 2020:

Bảng lương cán bộ, công chức, viên chức áp dụng trong năm 2020


Mục Lục

I. BẢNG LƯƠNG CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ ĐỐI VỚI CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC

Nhóm ngạch Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc 10 Bậc 11 Bậc 12
Công chức loại A3
Nhóm 1 (A3.1)
Hệ số lương 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
9,238,000 9,774,400 10,310,800 10,847,200 11,383,600 11,920,000
Mức lương từ
01/7/2020
9,920,000 10,496,000 11,072,000 11,648,000 12,224,000 12,800,000
Nhóm 2 (A3.2)
Hệ số lương 5.75 6.11 6.47 6.83 7.19 7.55
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
8,567,500 9,103,900 9,640,300 10,176,700 10,713,100 11,249,500
Mức lương từ
01/7/2020
9,200,000 9,776,000 10,352,000 10,928,000 11,504,000 12,080,000
Công chức loại A2
Nhóm 1 (A2.1)
Hệ số lương 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
6,556,000 7,062,600 7,569,200 8,075,800 8,582,400 9,089,000 9,595,600 10,102,200
Mức lương từ
01/7/2020
7,040,000 7,584,000 8,128,000 8,672,000 9,216,000 9,760,000 10,304,000 10,848,000
Nhóm 2 (A2.2)
Hệ số lương 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
5,960,000 6,466,600 6,973,200 7,479,800 7,986,400 8,493,000 8,999,600 9,506,200
Mức lương từ
01/7/2020
6,400,000 6,944,000 7,488,000 8,032,000 8,576,000 9,120,000 9,664,000 10,208,000
Công chức loại A1
Hệ số lương 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
3,486,600 3,978,300 4,470,000 4,961,700 5,453,400 5,945,100 6,436,800 6,928,500 7,420,200
Mức lương từ
01/7/2020
3,744,000 4,272,000 4,800,000 5,328,000 5,856,000 6,384,000 6,912,000 7,440,000 7,968,000
Công chức loại A0
Hệ số lương 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27 4.58 4.89
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
3,129,000 3,590,900 4,052,800 4,514,700 4,976,600 5,438,500 5,900,400 6,362,300 6,824,200 7,286,100
Mức lương từ
01/7/2020
3,360,000 3,856,000 4,352,000 4,848,000 5,344,000 5,840,000 6,336,000 6,832,000 7,328,000 7,824,000
Công chức loại B
Hệ số lương 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.03
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
2,771,400 3,069,400 3,367,400 3,665,400 3,963,400 4,261,400 4,559,400 4,857,400 5,155,400 5,453,400 5,751,400 6,004,700
Mức lương từ
01/7/2020
2,976,000 3,296,000 3,616,000 3,936,000 4,256,000 4,576,000 4,896,000 5,216,000 5,536,000 5,856,000 6,176,000 6,448,000
Công chức loại C
Nhóm 1 (C1)
Hệ số lương 1.65 1.83 2.01 2.19 2.37 2.55 2.73 2.91 3.09 3.27 3.45 3.63
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
2,458,500 2,726,700 2,994,900 3,263,100 3,531,300 3,799,500 4,067,700 4,335,900 4,604,100 4,872,300 5,140,500 5,408,700
Mức lương từ
01/7/2020
2,640,000 2,928,000 3,216,000 3,504,000 3,792,000 4,080,000 4,368,000 4,656,000 4,944,000 5,232,000 5,520,000 5,808,000
Nhóm 2 (C2)
Hệ số lương 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.40 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
2,235,000 2,503,200 2,771,400 3,039,600 3,307,800 3,576,000 3,844,200 4,112,400 4,380,600 4,648,800 4,917,000 5,185,200
Mức lương từ
01/7/2020
2,400,000 2,688,000 2,976,000 3,264,000 3,552,000 3,840,000 4,128,000 4,416,000 4,704,000 4,992,000 5,280,000 5,568,000
Nhóm 3 (C3)
Hệ số lương 1.35 1.53 1.71 1.89 2.07 2.25 2.43 2.61 2.79 2.97 3.15 3.33
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
2,011,500 2,279,700 2,547,900 2,816,100 3,084,300 3,352,500 3,620,700 3,888,900 4,157,100 4,425,300 4,693,500 4,961,700
Mức lương từ
01/7/2020
2,160,000 2,448,000 2,736,000 3,024,000 3,312,000 3,600,000 3,888,000 4,176,000 4,464,000 4,752,000 5,040,000 5,328,000

II. BẢNG LƯƠNG CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ ĐỐI VỚI CÁN BỘ, VIÊN CHỨC TRONG CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CỦA NHÀ NƯỚC

STT Nhóm ngạch Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc 10 Bậc 11 Bậc 12
1 Viên chức loại A3
a Nhóm 1 (A3.1)
Hệ số lương 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
9,238,000 9,774,400 10,310,800 10,847,200 11,383,600 11,920,000
Mức lương từ
01/7/2020
9,920,000 10,496,000 11,072,000 11,648,000 12,224,000 12,800,000
b Nhóm 2 (A3.2)
Hệ số lương 5.75 6.11 6.47 6.83 7.19 7.55
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
8,567,500 9,103,900 9,640,300 10,176,700 10,713,100 11,249,500
Mức lương từ
01/7/2020
9,200,000 9,776,000 10,352,000 10,928,000 11,504,000 12,080,000
2 Viên chức loại A2
a Nhóm 1 (A2.1)
Hệ số lương 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
6,556,000 7,062,600 7,569,200 8,075,800 8,582,400 9,089,000 9,595,600 10,102,200
Mức lương từ
01/7/2020
7,040,000 7,584,000 8,128,000 8,672,000 9,216,000 9,760,000 10,304,000 10,848,000
b Nhóm 2 (A2.2)
Hệ số lương 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
5,960,000 6,466,600 6,973,200 7,479,800 7,986,400 8,493,000 8,999,600 9,506,200
Mức lương từ
01/7/2020
6,400,000 6,944,000 7,488,000 8,032,000 8,576,000 9,120,000 9,664,000 10,208,000
3 Viên chức loại A1
Hệ số lương 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
3,486,600 3,978,300 4,470,000 4,961,700 5,453,400 5,945,100 6,436,800 6,928,500 7,420,200
Mức lương từ
01/7/2020
3,744,000 4,272,000 4,800,000 5,328,000 5,856,000 6,384,000 6,912,000 7,440,000 7,968,000
4 Viên chức loại A0
Hệ số lương 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27 4.58 4.89
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
3,129,000 3,590,900 4,052,800 4,514,700 4,976,600 5,438,500 5,900,400 6,362,300 6,824,200 7,286,100
Mức lương từ
01/7/2020
3,360,000 3,856,000 4,352,000 4,848,000 5,344,000 5,840,000 6,336,000 6,832,000 7,328,000 7,824,000
5 Viên chức loại B
Hệ số lương 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.03
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
2,771,400 3,069,400 3,367,400 3,665,400 3,963,400 4,261,400 4,559,400 4,857,400 5,155,400 5,453,400 5,751,400 6,004,700
Mức lương từ
01/7/2020
2,976,000 3,296,000 3,616,000 3,936,000 4,256,000 4,576,000 4,896,000 5,216,000 5,536,000 5,856,000 6,176,000 6,448,000
6 Viên chức loại C
a Nhóm 1 (C1)
Hệ số lương 1.65 1.83 2.01 2.19 2.37 2.55 2.73 2.91 3.09 3.27 3.45 3.63
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
2,458,500 2,726,700 2,994,900 3,263,100 3,531,300 3,799,500 4,067,700 4,335,900 4,604,100 4,872,300 5,140,500 5,408,700
Mức lương từ
01/7/2020
2,640,000 2,928,000 3,216,000 3,504,000 3,792,000 4,080,000 4,368,000 4,656,000 4,944,000 5,232,000 5,520,000 5,808,000
b Nhóm 2: Nhân viên nhà xác (C2)
Hệ số lương 2.00 2.18 2.36 2.54 2.72 2.90 3.08 3.26 3.44 3.62 3.80 3.98
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
2,980,000 3,248,200 3,516,400 3,784,600 4,052,800 4,321,000 4,589,200 4,857,400 5,125,600 5,393,800 5,662,000 5,930,200
Mức lương từ
01/7/2020
3,200,000 3,488,000 3,776,000 4,064,000 4,352,000 4,640,000 4,928,000 5,216,000 5,504,000 5,792,000 6,080,000 6,368,000
c Nhóm 3: Y công (C3)
Hệ số lương 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.40 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
2,235,000 2,503,200 2,771,400 3,039,600 3,307,800 3,576,000 3,844,200 4,112,400 4,380,600 4,648,800 4,917,000 5,185,200
Mức lương từ
01/7/2020
2,400,000 2,688,000 2,976,000 3,264,000 3,552,000 3,840,000 4,128,000 4,416,000 4,704,000 4,992,000 5,280,000 5,568,000

III. BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ, CÔNG CHỨC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN

1. Cán bộ cấp xã có trình độ sơ cấp hoặc chưa đào tạo trình độ chuyên môn, nghiệp vụ

STT Chức vụ Bậc 1 Bậc 2
Hệ số lương Mức lương
đến 30/6/2019
Mức lương
từ 01/7/2020
Hệ số lương Mức lương
đến 30/6/2019
Mức lương
từ 01/7/2020
1 Bí thư đảng ủy 2.35 3,501,500.00 3,760,000.00 2.85 4246500 4560000
2 – Phó Bí thư đảng ủy 2.15 3,203,500.00 3,440,000.00 2.65 3948500 4240000
– Chủ tịch Hội đồng nhân dân 3,203,500.00 3,440,000.00 3948500 4240000
– Chủ tịch Ủy ban nhân dân 3,203,500.00 3,440,000.00 3948500 4240000
3 – Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 1.95 2,905,500.00 3,120,000.00 2.45 3650500 3920000
– Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân 2,905,500.00 3,120,000.00 3650500 3920000
– Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân 2,905,500.00 3,120,000.00 3650500 3920000
4 – Bí thư Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 1.75 2,607,500.00 2,800,000.00 2.25 3352500 3600000
– Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ 2,607,500.00 2,800,000.00 3352500 3600000
– Chủ tịch Hội Nông dân 2,607,500.00 2,800,000.00 3352500 3600000
– Chủ tịch Hội Cựu chiến binh 2,607,500.00 2,800,000.00 3352500 3600000

2. Cán bộ cấp xã đã tốt nghiệp trình độ đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ từ trung cấp trở lên

STT Nhóm ngạch Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc 10 Bậc 11 Bậc 12
1 Công chức loại A3
a Nhóm 1 (A3.1)
Hệ số lương 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
9,238,000 9,774,400 10,310,800 10,847,200 11,383,600 11,920,000
Mức lương từ
01/7/2020
9,920,000 10,496,000 11,072,000 11,648,000 12,224,000 12,800,000
2 Công chức loại A2
a Nhóm 1 (A2.1)
Hệ số lương 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
6,556,000 7,062,600 7,569,200 8,075,800 8,582,400 9,089,000 9,595,600 10,102,200
Mức lương từ
01/7/2020
7,040,000 7,584,000 8,128,000 8,672,000 9,216,000 9,760,000 10,304,000 10,848,000
3 Công chức loại A1
Hệ số lương 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
3,486,600 3,978,300 4,470,000 4,961,700 5,453,400 5,945,100 6,436,800 6,928,500 7,420,200
Mức lương từ
01/7/2020
3,744,000 4,272,000 4,800,000 5,328,000 5,856,000 6,384,000 6,912,000 7,440,000 7,968,000
4 Công chức loại A0
Hệ số lương 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27 4.58 4.89
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
3,129,000 3,590,900 4,052,800 4,514,700 4,976,600 5,438,500 5,900,400 6,362,300 6,824,200 7,286,100
Mức lương từ
01/7/2020
3,360,000 3,856,000 4,352,000 4,848,000 5,344,000 5,840,000 6,336,000 6,832,000 7,328,000 7,824,000
5 Công chức loại B
Hệ số lương 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.03
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
2,771,400 3,069,400 3,367,400 3,665,400 3,963,400 4,261,400 4,559,400 4,857,400 5,155,400 5,453,400 5,751,400 6,004,700
Mức lương từ
01/7/2020
2,976,000 3,296,000 3,616,000 3,936,000 4,256,000 4,576,000 4,896,000 5,216,000 5,536,000 5,856,000 6,176,000 6,448,000

3. Công chức cấp xã tốt nghiệp trình độ đào tạo từ sơ cấp trở lên

STT Nhóm ngạch Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc 10 Bậc 11 Bậc 12
1 Công chức loại A3
a Nhóm 1 (A3.1)
Hệ số lương 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
9,238,000 9,774,400 10,310,800 10,847,200 11,383,600 11,920,000
Mức lương từ
01/7/2020
9,920,000 10,496,000 11,072,000 11,648,000 12,224,000 12,800,000
2 Công chức loại A2
a Nhóm 1 (A2.1)
Hệ số lương 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
6,556,000 7,062,600 7,569,200 8,075,800 8,582,400 9,089,000 9,595,600 10,102,200
Mức lương từ
01/7/2020
7,040,000 7,584,000 8,128,000 8,672,000 9,216,000 9,760,000 10,304,000 10,848,000
3 Công chức loại A1
Hệ số lương 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
3,486,600 3,978,300 4,470,000 4,961,700 5,453,400 5,945,100 6,436,800 6,928,500 7,420,200
Mức lương từ
01/7/2020
3,744,000 4,272,000 4,800,000 5,328,000 5,856,000 6,384,000 6,912,000 7,440,000 7,968,000
4 Công chức loại A0
Hệ số lương 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27 4.58 4.89
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
3,129,000 3,590,900 4,052,800 4,514,700 4,976,600 5,438,500 5,900,400 6,362,300 6,824,200 7,286,100
Mức lương từ
01/7/2020
3,360,000 3,856,000 4,352,000 4,848,000 5,344,000 5,840,000 6,336,000 6,832,000 7,328,000 7,824,000
5 Công chức loại B
Hệ số lương 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.03
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
2,771,400 3,069,400 3,367,400 3,665,400 3,963,400 4,261,400 4,559,400 4,857,400 5,155,400 5,453,400 5,751,400 6,004,700
Mức lương từ
01/7/2020
2,976,000 3,296,000 3,616,000 3,936,000 4,256,000 4,576,000 4,896,000 5,216,000 5,536,000 5,856,000 6,176,000 6,448,000
STT Nhóm ngạch Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc 10 Bậc 11 Bậc 12
1 Nhân viên lái xe cơ quan
a Hệ số lương 2.05 2.23 2.41 2.59 2.77 2.95 3.13 3.31 3.49 3.67 3.85 4.03
Mức lương từ
01/01 – 30/6/2020
3,054,500 3,322,700 3,590,900 3,859,100 4,127,300 4,395,500 4,663,700 4,931,900 5,200,100 5,468,300 5,736,500 6,004,700
Mức lương từ
01/7/2020
3,280,000 3,568,000 3,856,000 4,144,000 4,432,000 4,720,000 5,008,000 5,296,000 5,584,000 5,872,000 6,160,000 6,448,000

Hãy liên hệ với Công ty Luật DFC chúng tôi
Adress: LK, 28 Lê Trọng Tấn, Dương Kinh, Hà Đông, Hà Nội
Phone: 1900.6512
Đánh giá post

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*