Hiến pháp năm 1992 lần đầu tiên thừa nhận cả quyền con người và quyền công dân, nhưng chưa phân định rõ ràng. Dự thảo sửa đổi Hiến pháp cũng chưa thực sự hoàn thiện về mặt kỹ thuật lập hiến, dẫn đến khó khăn trong việc hiểu và thực thi hai quyền này. Bài viết này sẽ phân tích, so sánh và làm rõ sự khác biệt và thống nhất giữa quyền con người và quyền công dân tại Việt Nam.
Mục Lục
Khái Niệm Quyền Con Người Và Quyền Công Dân
Tại Việt Nam, “quyền con người” và “nhân quyền” đều bắt nguồn từ “human rights”. Nhân quyền là những gì bẩm sinh, vốn có của con người, đảm bảo cho sự tồn tại của con người. Quyền con người được hiểu là những nhu cầu, lợi ích tự nhiên, vốn có của con người được pháp luật quốc gia và quốc tế bảo vệ.
“Công dân” là thành viên của một nhà nước, có nghĩa vụ trung thành và được hưởng sự bảo vệ. Quyền công dân là những lợi ích pháp lý được nhà nước thừa nhận và bảo vệ cho người có quốc tịch nước mình.
Phân Biệt Giữa Quyền Con Người Và Quyền Công Dân
Thứ nhất, quyền con người xuất hiện từ thời cổ đại, còn quyền công dân ra đời cùng cách mạng tư sản, khi con người từ thần dân trở thành công dân bình đẳng trong nhà nước.
Thứ hai, quyền công dân có nội hàm hẹp hơn quyền con người. Quyền công dân chỉ áp dụng cho công dân một nước, trong khi quyền con người áp dụng cho mọi người bất kể quốc tịch, hoàn cảnh.
Thứ ba, đa số hiến pháp các nước phân biệt rõ quyền con người và quyền công dân. Những quyền dành cho công dân được quy định rõ ràng, còn những quyền dành cho mọi người thì sử dụng thuật ngữ “mọi người” hoặc “không ai”.
So Sánh Quyền Con Người Và Quyền Công Dân
Tiêu chí | Quyền con người | Quyền công dân |
---|---|---|
Lịch sử | Từ thời cổ đại | Từ cách mạng tư sản |
Công cụ ghi nhận | Luật quốc tế và quốc gia | Luật quốc gia (hiến pháp) |
Nội hàm | Tự do và bảo đảm cho mọi người | Tự do và bảo đảm cho công dân một nước |
Tính chất | Tự nhiên, vốn có | Do nhà nước xác định |
Đặc điểm | Áp dụng toàn cầu, đồng nhất, không thay đổi | Áp dụng trong nước, khác nhau giữa các nước, có thể thay đổi |
Chủ thể có quyền | Mọi người | Công dân một nước |
Chủ thể có nghĩa vụ bảo đảm | Nhà nước, tổ chức quốc tế, cộng đồng, cá nhân | Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng, cá nhân |
Cơ chế bảo vệ | Diễn đàn, thủ tục quốc tế | Toà án, cơ chế quốc gia |
Nhóm quyền chủ yếu | Kinh tế, xã hội, văn hóa | Dân sự, chính trị |
Một cá nhân vừa là chủ thể của quyền con người, vừa là chủ thể của quyền công dân. Sự phân biệt chỉ rõ trong một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như quyền bầu cử chỉ dành cho công dân.
Tính Thống Nhất Giữa Quyền Con Người Và Quyền Công Dân
Thứ nhất, cả hai đều là phạm trù triết học biểu thị mối quan hệ của cá nhân với cộng đồng và nhà nước. Cả hai đều xoay quanh con người và cộng đồng, nhà nước.
Thứ hai, quyền con người và quyền công dân được pháp điển hóa trong hiến pháp theo ba cách: quy định thành chương riêng, quy định trong văn bản riêng được thừa nhận là một phần của Hiến pháp, hoặc là những điều bổ sung của Hiến pháp.
Giải đáp thắc mắc pháp luật doanh nghiệp
Thứ ba, cả quyền con người và quyền công dân đều có giới hạn để đảm bảo sự hài hòa giữa quyền cá nhân và quyền tập thể. Giới hạn này được quy định trong luật quốc tế và hiến pháp các nước.
Kết Luận
Quyền con người và quyền công dân khác nhau nhưng có mối liên hệ chặt chẽ, bổ sung cho nhau. Trong nhiều trường hợp, hai quyền này khó phân biệt và không cần thiết phải phân biệt. Việc thúc đẩy và bảo vệ cả hai quyền này là không thể tách rời. Tuy nhiên, do đặc điểm khác nhau, hai quyền này vẫn sẽ phát triển riêng biệt, trừ khi xã hội loài người không còn nhà nước và pháp luật. Cần có sự hợp tác giữa các tổ chức quốc tế, nhà nước và xã hội dân sự để bảo vệ cả hai quyền này ở mọi cấp độ.