Việc bị tước giấy phép lái xe là hình phạt nghiêm khắc đối với các vi phạm giao thông nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người vi phạm có thể xin miễn tước giấy phép lái xe. Bài viết này sẽ cung cấp mẫu đơn Xin Miễn Tước Giấy Phép Lái Xe mới nhất năm 2023, hướng dẫn chi tiết về quy trình xin miễn, cũng như các quy định liên quan đến việc tước và khôi phục giấy phép lái xe tại Việt Nam.
Mục Lục
Mẫu Đơn Xin Miễn Tước Giấy Phép Lái Xe 2023
Khi tham gia giao thông, việc tuân thủ luật lệ là vô cùng quan trọng. Vi phạm giao thông không chỉ gây nguy hiểm cho bản thân mà còn ảnh hưởng đến sự an toàn của người khác. Một trong những hình thức xử phạt nghiêm khắc đối với các vi phạm giao thông nghiêm trọng là tước giấy phép lái xe. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, người vi phạm có thể làm đơn xin miễn tước giấy phép lái xe.
Dưới đây là mẫu đơn xin miễn tước giấy phép lái xe cập nhật năm 2023, bạn có thể tham khảo và điều chỉnh cho phù hợp với trường hợp cụ thể của mình:
Tải xuống mẫu đơn xin miễn tước giấy phép lái xe (.docx)
Hình ảnh minh họa mẫu đơn xin miễn tước GPLX
Mẫu đơn xin miễn tước giấy phép lái xe (Hình từ Internet)
Xử Lý Trường Hợp Lái Xe Khi Bị Tước Giấy Phép Lái Xe
Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn vẫn tiếp tục lái xe trong thời gian bị tước giấy phép? Khoản 4 Điều 81 Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định rõ ràng về vấn đề này:
Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề có thời hạn hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn trong lĩnh vực giao thông đường bộ, đường sắt
…
- Trong thời gian bị tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề, nếu cá nhân, tổ chức vẫn tiến hành các hoạt động ghi trong giấy phép, chứng chỉ hành nghề thì bị xử phạt như hành vi không có giấy phép, chứng chỉ hành nghề.
…
Nghĩa là, nếu bạn lái xe trong thời gian bị tước giấy phép, bạn sẽ bị xử phạt như trường hợp không có giấy phép lái xe. Mức phạt này sẽ nặng hơn rất nhiều so với việc chấp hành đúng quy định. Vì vậy, hãy tuân thủ luật lệ giao thông và không lái xe khi giấy phép của bạn đang bị tước.
Phân Hạng Giấy Phép Lái Xe và Loại Xe Tương Ứng
Việc hiểu rõ các hạng giấy phép lái xe và loại xe tương ứng là rất quan trọng để đảm bảo bạn đang lái xe đúng quy định. Dưới đây là bảng phân loại các hạng giấy phép lái xe theo Thông tư 12/2017/TT-BGTVT:
Hạng | Loại xe được phép điều khiển |
---|---|
A1 | Xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3; Xe mô tô ba bánh dùng cho người khuyết tật. |
A2 | Xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 175 cm3 trở lên; Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng A1. |
A3 | Xe mô tô ba bánh; Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng A1 và các xe tương tự. |
A4 | Máy kéo nhỏ có trọng tải đến 1.000 kg. |
B1 | Ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi; Ô tô tải số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg; Ô tô dùng cho người khuyết tật. |
B2 | Ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi; Ô tô tải có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg; Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. |
C | Ô tô tải, ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên; Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên; Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2. |
D | Ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi; Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2 và C. |
E | Ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi; Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1, B2, C và D. |
F | Ô tô kéo rơ moóc có trọng tải thiết kế lớn hơn 750 kg, sơ mi rơ moóc, ô tô khách nối toa (chi tiết xem trong bảng gốc). |
Kết luận
Việc bị tước giấy phép lái xe là một hình phạt nghiêm khắc, ảnh hưởng lớn đến khả năng di chuyển và công việc của người vi phạm. Tuy nhiên, việc nắm rõ quy định pháp luật, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và làm đơn xin miễn tước đúng quy trình có thể giúp bạn có cơ hội được xem xét và khôi phục lại giấy phép lái xe. Hãy luôn tuân thủ luật lệ giao thông để đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng.